Characters remaining: 500/500
Translation

dramatic composition

Academic
Friendly

Từ "dramatic composition" trong tiếng Anh có thể hiểu như sau:

Giải thích: "Dramatic composition" (tạm dịch: tác phẩm kịch) một thuật ngữ dùng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, thường vở kịch, được viết để biểu diễn trên sân khấu hoặc trình chiếu trên tivi. bao gồm các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, đối thoại bối cảnh, tạo thành một câu chuyện hấp dẫn nhằm thu hút người xem.

dụ sử dụng: 1. Sử dụng cơ bản: - "Shakespeare's plays are classic examples of dramatic composition." (Các vở kịch của Shakespeare những dụ kinh điển về tác phẩm kịch.)

Phân biệt các biến thể: - Drama (danh từ): Từ này thường chỉ chung về thể loại kịch, không chỉ giới hạn trong việc viết còn có thể bất kỳ hình thức biểu diễn nào. - Dramatic (tính từ): Có nghĩa "đầy kịch tính" hoặc "gây ấn tượng mạnh mẽ", thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc cảm xúc mạnh mẽ.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Play: Vở kịch, thường một tác phẩm kịch ngắn hơn có thể được biểu diễn. - Theater production: Sản phẩm sân khấu, có thể chỉ bất kỳ vở diễn nào trên sân khấu. - Script: Kịch bản, văn bản viết cho một vở kịch hoặc phim.

Idioms Phrasal Verbs: - "Steal the show": Nghĩa trở thành nhân vật nổi bật nhất trong một vở kịch hoặc sự kiện. - "Break a leg": Một cách chúc may mắn cho diễn viên trước khi biểu diễn.

Kết luận: "Dramatic composition" không chỉ đơn thuần một vở kịch, còn sự kết hợp của nhiều yếu tố nghệ thuật nhằm tạo ra cảm xúc kết nối với khán giả.

Noun
  1. vở kịch được biểu diễn trên sân khấu hoặc được trình chiếu trên tivi

Comments and discussion on the word "dramatic composition"